Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Cấu trúc Involve to V hay Ving? Involved đi với giới từ gì?

Post Thumbnail

Involve là động từ thường được dùng với nghĩa là ‘bao gồm hoặc có liên quan’. Dù là một từ khá thông dụng nhưng nhiều người học vẫn bối rối không biết cách dùng Involve sao cho chính xác.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết cách dùng cấu trúc Involve bao gồm: Involve nghĩa là gì, Involve to V hay Ving, Involved đi với giới từ gì, cũng như các từ đồng nghĩa với Involve. Cùng tìm hiểu nhé.

1. Ý nghĩa của Involve là gì?

Theo từ điển Cambridge, Involve là một động từ trong Tiếng Anh thường được sử dụng với 2 nghĩa như sau:

Involve = to include someone or something in an activity (bao gồm ai đó, cái gì đó trong một hoạt động.

Ví dụ:

  • The training program involves acquiring new skills. (Chương trình đào tạo liên quan đến việc học được kỹ năng mới.)
  • The workshop involves interactive sessions and group discussions. (Buổi hội thảo liên quan đến các buổi tương tác và thảo luận nhóm.)

Involve = to make someone interested in taking part in something (Khiến  ai đó tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó)

Ví dụ:

  • The manager try to involve his staff in company activities. (Người quản lý cố gắng thu hút nhân viên của mình vào các hoạt động của công ty.)
  • The MC tries to involve the audience in the game. (MC cố gắng lôi kéo khán giả vào trò chơi.)

2. Involve to V hay Ving?

Cũng theo từ điển Cambridge, động từ Involve đi với Ving được dùng để diễn đạt ý nghĩa có bao gồm điều gì đó trong một hoạt động, sự kiện nào đó.

Công thức

S + involve + V-ing

Ví dụ:

  • They said that the trip would involve travelling to Madrid. (Họ nói rằng chuyến đi sẽ bao gồm việc đi đến Madrid.)
  • Her writing involves researching how to apply technology to life. (Bài viết của cô ấy bao gồm việc nghiên cứu cách ứng dụng công nghệ vào cuộc sống. )
Giải đáp Involve to V hay Ving
Giải đáp Involve to V hay Ving

Ngoài ra, trong cấu trúc Involve bạn  có thể thay thế V-ing bằng danh từ.

Ví dụ:

  • The new director wants to involve his colleagues in his plans for the company. (Giám đốc mới mong muốn thu hút sự tham gia của đồng nghiệp vào kế hoạch của ông cho công ty.)
  • I prefer teaching methods that actively involve students in learning. (Tôi thích các phương pháp giảng dạy có sự tham gia tích cực của học sinh vào việc học.)

3. Involved đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Involved thường kết hợp với giới từ "in" hoặc “with”.

Involved in: Có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • She is involved in community service. (Cô ấy tham gia vào hoạt động xã hội.)
  • He became involved in a heated argument. (Anh ấy đã tham gia vào một cuộc tranh cãi gay gắt.)

Involved with: Involved with thường có ý diễn đạt về sự kết nối hoặc liên quan với điều gì đó.

Ví dụ:

  • He is involved with the local authority in his area. (Anh ấy có liên quan đến chính quyền địa phương trong khu vực của mình.)
  • The politician was involved with the economic criminals. (Chính trị gia có liên quan đến tội phạm kinh tế.)

4. Phân biệt cách dùng cấu trúc Involved In và Involved With

Cấu trúc Involved in và Involved with đều có nghĩa liên quan đến sự tham gia, nhưng chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Dưới đây IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng giữa chúng:

Involved in

Involved with

Trực tiếp tham gia hoạt động hoặc quá trình

VD: She is involved in the planning of the event. (Cô ấy tham gia vào việc lập kế hoạch cho sự kiện.)

Liên quan đến mối quan hệ, sự liên kết, hoặc sự kết nối:

VD: She is involved with a local community organization. (Cô ấy liên quan đến một tổ chức cộng đồng địa phương.)

 

Được sử dụng nhằm nói về việc ai đó bị dính líu đến một hành động phi pháp nào đó.

VD: She was directly involved in a dispute over her overdue rent. (Cô ấy đã trực tiếp dính líu đến vụ tranh chấp số tiền nhà đã quá hạn nộp của mình)

Dùng để nói về ai đó có mối quan hệ với một người, một tổ chức

VD: He is involved with someone from his workplace. (Anh ấy liên quan đến một người từ nơi làm việc của mình.)

 

>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!

5. Các từ đồng nghĩa với Involve

Bên cạnh tìm hiểu Involve to V hay Ving và Involved đi với giới từ gì thì việc học thêm các từ đồng nghĩa với Involve cũng rất quan trọng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tăng tính linh hoạt khi sử dụng.

Từ đồng nghĩa với Involve
Từ đồng nghĩa với Involve
  • Engage: Tham gia

VD: The students were actively engaged in the discussion. (Các học viên tích cực tham gia thảo luận.)

  • Participate: Tham gia

VD: Employees are encouraged to participate in company events. (Nhân viên được khuyến khích tham gia các sự kiện của công ty.)

  • Take part in: Tham gia

VD: I would like to take part in the community cleanup. (Tôi muốn tham gia dọn dẹp cộng đồng.)

  • Include: Bao gồm

VD: The project will involve various stages of development. (Dự án sẽ bao gồm nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.)

  • Entail: Đòi hỏi, bao gồm

VD: The job may entail working on weekends. (Công việc có thể đòi hỏi phải làm việc vào cuối tuần.)

  • Embark: Tham gia

VD: They decided to embark on a new business venture. (Họ quyết định bắt tay vào một dự án kinh doanh mới.)

  • Encompass: Bao gồm

VD: The plan involves encompassing all aspects of the problem. (Kế hoạch bao gồm tất cả các khía cạnh của vấn đề.)

  • Associate: Kết hợp

He is associated with several charitable organizations. (Ông được liên kết với một số tổ chức từ thiện.)

  • Constitute: Cấu tạo

The team's diverse skills constitute a successful project. (Các kỹ năng đa dạng của nhóm tạo nên một dự án thành công.)

  • Be part of: Là một phần của

Being part of the team involves a commitment to excellence. (Việc trở thành một phần của nhóm đòi hỏi phải có cam kết hướng tới sự xuất sắc.)

6. Bài tập cấu trúc Involve có đáp án

Hãy cùng IELTS LangGo ôn luyện ngay các bài tập dưới đây để nắm vững hơn những kiến thức vừa học bên trên nhé!

Bài 1: Điền vào chỗ trống với "involve in" hoặc "involved with".

  1. She is ____________ a new research project.

  2. I don't want any ____________ that situation anymore.

  3. The students are actively ____________ the school play.

  4. He is ____________ a complicated legal case.

  5. The artist is ____________ various charity events.

Bài 2: Viết lại câu với “involve” trong các câu có sử dụng từ đồng nghĩa dưới đây:

  1. The project will entail a lot of hard work.

  2. She decided to embark on a new business venture.

  3. All members are encouraged to participate in the community cleanup.

  4. The plan encompasses various aspects of the problem.

  5. Your ideas will contribute to the success of the project.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. involved in

  2. involvement with

  3. involved in

  4. involved in

  5. involved with

Bài 2:

  1. The project will involve a lot of hard work.

  2. She decided to involve herself in a new business venture.

  3. All members are encouraged to get involved in the community cleanup.

  4. The plan involves various aspects of the problem.

  5. Your ideas will be involved in the success of the project.

Bài viết đã làm rõ cấu trúc Involve to V hay Ving và Involved đi với giới từ gì, cũng như phân biệt cách dùng Involved in và Involved with.

Để level up trình độ tiếng Anh của mình, các bạn đừng quên đọc thêm các bài học khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ